
3
2
Hết
3 - 2
(2 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
11 | Phạt góc | 4 |
6 | Phạt góc( HT) | 2 |
1 | Thẻ vàng | 5 |
15 | Sút cầu môn | 12 |
6 | Sút cầu môn | 4 |
74 | Tấn công | 69 |
66 | Tấn công nguy hiểm | 57 |
9 | Sút ngoài cầu môn | 8 |
4 | Cản phá | 8 |
16 | Quả đá phạt | 6 |
61% | TL kiểm soát bóng | 39% |
68% | TL kiểm soát bóng(HT) | 32% |
490 | Chuyền bóng | 313 |
9 | Phạm lỗi | 17 |
1 | Việt vị | 1 |
6 | Quả đánh đầu TC | 8 |
2 | Cứu bóng | 3 |
14 | Xoạc bóng | 20 |
9 | Rê bóng | 7 |
0 | Sút vào cột | 1 |
10 | Chặn bóng | 5 |
Tình hình chính
Frank Daroma

12'
Quezada A.
ast: Crisostomo D.

31'
39'

Jennings C.
ast: Crisostomo D.

41'
43'

55'

Danny Trejo
ast: Jennings C.

75'
79'

84'

89'

90+1'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.9 | Ghi bàn | 1.1 |
0.9 | Mất bàn | 2.5 |
9.6 | Bị sút cầu môn | 12 |
3.5 | Phạt góc | 5.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 3 |
9.9 | Phạm lỗi | 11.8 |
44.8% | TL kiểm soát bóng | 45% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 12% | 1-15 | 17% | 9% |
23% | 14% | 16-30 | 10% | 19% |
15% | 10% | 31-45 | 19% | 19% |
15% | 15% | 46-60 | 8% | 9% |
23% | 24% | 61-75 | 8% | 15% |
13% | 22% | 76-90 | 31% | 23% |