2
2
Hết
2 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 16
-
5 Sút cầu môn 4
-
98 Tấn công 123
-
64 Tấn công nguy hiểm 70
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
12 Phạm lỗi 23
-
3 Thẻ vàng 3
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 6
-
22 Đá phạt trực tiếp 11
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
421 Chuyền bóng 531
-
1 Việt vị 2
-
14 Đánh đầu thành công 11
-
2 Số lần cứu thua 3
-
17 Tắc bóng 10
-
5 Cú rê bóng 7
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
7 Cắt bóng 4
- More
Tình hình chính
Kyle Murphy
90+1'
70'
Nathan Dossantos
67'
Luis Argudo
Adonijah Reid
62'
54'
Alex Dixon
ast: Russell Cicerone
Adonijah Reid
45+2'
41'
Danny Griffin
39'
Russell Cicerone
ast: Alex Dixon
Junior Palacios
ast: Aedan Stanley
24'
Devon Williams
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.5
-
0.7 Mất bàn 0.9
-
11.1 Bị sút cầu môn 6.9
-
2.9 Phạt góc 5
-
2 Thẻ vàng 2.2
-
11.7 Phạm lỗi 14.8
-
49.5% TL kiểm soát bóng 47.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 21% | 1~15 | 16% | 6% |
17% | 9% | 16~30 | 16% | 18% |
11% | 18% | 31~45 | 14% | 12% |
13% | 6% | 46~60 | 17% | 18% |
13% | 24% | 61~75 | 17% | 12% |
29% | 21% | 76~90 | 17% | 25% |