
0
5
Hết
0 - 5
(0 - 2)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 4 |
2 | Phạt góc( HT) | 1 |
4 | Thẻ vàng | 1 |
16 | Sút cầu môn | 7 |
6 | Sút cầu môn | 5 |
78 | Tấn công | 66 |
78 | Tấn công nguy hiểm | 39 |
10 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
50% | TL kiểm soát bóng | 50% |
50% | TL kiểm soát bóng(HT) | 50% |
Tình hình chính
5'

39'

47'

49'

54'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 0.7 |
1.7 | Mất bàn | 2.2 |
18.2 | Bị sút cầu môn | 12.5 |
3.3 | Phạt góc | 3.4 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.5 |
45.2% | TL kiểm soát bóng | 47% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 16% | 1-15 | 27% | 8% |
15% | 13% | 16-30 | 12% | 10% |
15% | 17% | 31-45 | 9% | 16% |
15% | 13% | 46-60 | 15% | 17% |
21% | 16% | 61-75 | 9% | 27% |
24% | 21% | 76-90 | 27% | 19% |