
1
4
Hết
1 - 4
(0 - 3)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 6 |
2 | Phạt góc( HT) | 2 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
6 | Sút cầu môn | 22 |
3 | Sút cầu môn | 12 |
137 | Tấn công | 138 |
59 | Tấn công nguy hiểm | 93 |
3 | Sút ngoài cầu môn | 10 |
47% | TL kiểm soát bóng | 53% |
48% | TL kiểm soát bóng(HT) | 52% |
Tình hình chính
31'

37'

42'


67'
68'


80'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.6 | Ghi bàn | 1.9 |
2.3 | Mất bàn | 1.8 |
11.6 | Bị sút cầu môn | 12.3 |
6.9 | Phạt góc | 5.1 |
2.6 | Thẻ vàng | 1.3 |
50.2% | TL kiểm soát bóng | 43.8% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 14% | 1-15 | 15% | 6% |
13% | 15% | 16-30 | 15% | 17% |
21% | 18% | 31-45 | 27% | 11% |
17% | 10% | 46-60 | 14% | 15% |
21% | 20% | 61-75 | 5% | 11% |
13% | 20% | 76-90 | 21% | 28% |