
0
5
Hết
0 - 5
(0 - 3)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
13 | Phạt góc | 1 |
7 | Phạt góc( HT) | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
11 | Sút cầu môn | 14 |
6 | Sút cầu môn | 7 |
111 | Tấn công | 107 |
75 | Tấn công nguy hiểm | 63 |
5 | Sút ngoài cầu môn | 7 |
51% | TL kiểm soát bóng | 49% |
43% | TL kiểm soát bóng(HT) | 57% |
Tình hình chính
17'

26'

39'

49'

70'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.9 | Ghi bàn | 2 |
0.6 | Mất bàn | 1.5 |
9.9 | Bị sút cầu môn | 8.2 |
4.6 | Phạt góc | 4.2 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.7 |
47.4% | TL kiểm soát bóng | 50.7% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1-15 | 17% | 10% |
22% | 12% | 16-30 | 15% | 16% |
18% | 17% | 31-45 | 14% | 13% |
18% | 17% | 46-60 | 17% | 21% |
6% | 19% | 61-75 | 18% | 10% |
17% | 21% | 76-90 | 17% | 27% |