
1
3
Hết
1 - 3
(1 - 2)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 3 |
1 | Phạt góc nửa trận | 3 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
8 | Số lần sút bóng | 8 |
3 | Sút cầu môn | 5 |
92 | Tấn công | 63 |
44 | Tấn công nguy hiểm | 32 |
5 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
65% | TL kiểm soát bóng | 35% |
63% | TL kiểm soát bóng(HT) | 37% |
Tình hình chính
2'

Thanh Nhân Nguyễn

31'
45+5'


53'
86'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2 | Ghi bàn | 0.8 |
0.5 | Mất bàn | 0.5 |
8.4 | Bị sút cầu môn | 6.4 |
4.4 | Phạt góc | 4.5 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.8 |
57% | TL kiểm soát bóng | 50.8% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 27% | 10% |
11% | 12% | 16~30 | 15% | 13% |
23% | 16% | 31~45 | 12% | 27% |
11% | 12% | 46~60 | 7% | 10% |
11% | 32% | 61~75 | 15% | 17% |
27% | 20% | 76~90 | 22% | 20% |