
0
5
Hết
0 - 5
(0 - 2)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 6 |
1 | Phạt góc( HT) | 3 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
7 | Sút cầu môn | 13 |
1 | Sút cầu môn | 9 |
53 | Tấn công | 65 |
47 | Tấn công nguy hiểm | 64 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
45% | TL kiểm soát bóng | 55% |
39% | TL kiểm soát bóng(HT) | 61% |
Tình hình chính
36'

41'

64'

80'

85'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2 | Ghi bàn | 2 |
0.6 | Mất bàn | 0.7 |
7.6 | Bị sút cầu môn | 5.1 |
4.6 | Phạt góc | 7.7 |
2.7 | Thẻ vàng | 1.9 |
52.1% | TL kiểm soát bóng | 59.9% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 15% | 1-15 | 12% | 12% |
21% | 6% | 16-30 | 14% | 8% |
17% | 15% | 31-45 | 15% | 16% |
6% | 21% | 46-60 | 18% | 8% |
26% | 12% | 61-75 | 14% | 25% |
19% | 30% | 76-90 | 24% | 29% |