5
1
Hết
5 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 0
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
22 Số lần sút bóng 5
-
12 Sút cầu môn 4
-
145 Tấn công 115
-
111 Tấn công nguy hiểm 78
-
3 Thẻ vàng 4
-
10 Sút ngoài cầu môn 1
- More
Tình hình chính
90'
86'
81'
49'
Tristan Pajo
41'
Tristan Pajo
30'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.3 Ghi bàn 2.4
-
1.1 Mất bàn 0.9
-
10.1 Bị sút cầu môn 10.7
-
6.2 Phạt góc 5.7
-
0.9 Thẻ vàng 1.7
-
52.8% TL kiểm soát bóng 60.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 12% | 1~15 | 19% | 7% |
8% | 14% | 16~30 | 17% | 15% |
16% | 22% | 31~45 | 19% | 21% |
21% | 10% | 46~60 | 9% | 21% |
20% | 18% | 61~75 | 17% | 17% |
23% | 22% | 76~90 | 17% | 17% |