
0
4
Hết
0 - 4
(0 - 0)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
7 | Phạt góc | 2 |
5 | Phạt góc nửa trận | 1 |
1 | Thẻ vàng | 4 |
17 | Số lần sút bóng | 19 |
10 | Sút cầu môn | 9 |
86 | Tấn công | 95 |
41 | Tấn công nguy hiểm | 53 |
7 | Sút ngoài cầu môn | 10 |
51% | TL kiểm soát bóng | 49% |
57% | TL kiểm soát bóng(HT) | 43% |
Tình hình chính
47'

51'

57'

75'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.9 | Ghi bàn | 1.8 |
2.6 | Mất bàn | 1.1 |
12.9 | Bị sút cầu môn | 8.4 |
3.6 | Phạt góc | 4.4 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.2 |
48.5% | TL kiểm soát bóng | 51.5% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 14% | 1~15 | 5% | 14% |
13% | 11% | 16~30 | 16% | 11% |
11% | 17% | 31~45 | 12% | 11% |
23% | 10% | 46~60 | 20% | 14% |
23% | 16% | 61~75 | 25% | 20% |
20% | 28% | 76~90 | 20% | 28% |