1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 10
-
1 Phạt góc nửa trận 8
-
7 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 7
-
68 Tấn công 100
-
20 Tấn công nguy hiểm 41
-
30% TL kiểm soát bóng 70%
-
5 Thẻ vàng 5
-
1 Thẻ đỏ 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
- More
Tình hình chính
Aleksejs Grjaznovs
90+3'
90+2'
Danills Ulimbasevs
Ardit Deliu
87'
82'
Danills Ulimbasevs
Aleksejs Grjaznovs
80'
77'
Vjaceslavs Isajevs
Nik Kapun
74'
47'
Abiodun Ogunniyi
Inacio Miguel
43'
28'
Mikulic B.
Luiz Paulo Hilario Dodo
23'
5'
Vladimirs Stepanovs
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.8
-
1.3 Mất bàn 0.6
-
8.6 Bị sút cầu môn 9.1
-
5.4 Phạt góc 5.3
-
2.2 Thẻ vàng 2.7
-
10.8 Phạm lỗi 0
-
50.7% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 14% | 1~15 | 10% | 7% |
16% | 5% | 16~30 | 16% | 10% |
14% | 11% | 31~45 | 14% | 17% |
21% | 20% | 46~60 | 19% | 25% |
14% | 23% | 61~75 | 12% | 14% |
25% | 23% | 76~90 | 26% | 25% |