3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 10
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 14
-
3 Sút cầu môn 1
-
84 Tấn công 140
-
65 Tấn công nguy hiểm 98
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
1 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 13
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- More
Tình hình chính
Sander Laht
85'
68'
Tanel Tammik
Sander Laht
65'
Marten Pajunurm
52'
Tanel Lang
51'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.1
-
1.4 Mất bàn 1.7
-
13.7 Bị sút cầu môn 11.5
-
4 Phạt góc 4.7
-
1.8 Thẻ vàng 2.8
-
40.9% TL kiểm soát bóng 51.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 8% | 12% |
16% | 13% | 16~30 | 4% | 16% |
10% | 10% | 31~45 | 25% | 6% |
14% | 18% | 46~60 | 12% | 16% |
18% | 18% | 61~75 | 12% | 14% |
29% | 27% | 76~90 | 37% | 33% |