
4
1
Hết
4 - 1
(2 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 5 |
4 | Phạt góc( HT) | 2 |
1 | Thẻ vàng | 4 |
10 | Sút cầu môn | 8 |
5 | Sút cầu môn | 1 |
82 | Tấn công | 131 |
56 | Tấn công nguy hiểm | 73 |
5 | Sút ngoài cầu môn | 7 |
35% | TL kiểm soát bóng | 65% |
38% | TL kiểm soát bóng(HT) | 62% |
Tình hình chính
Videmont H.

18'
28'

China

33'
42'

Erlanov T.

45+2'
71'

Kassym A.

72'
83'

88'

Samorodov M.

90+5'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.1 | Ghi bàn | 2.7 |
1.1 | Mất bàn | 0.8 |
8.6 | Bị sút cầu môn | 6.3 |
4.2 | Phạt góc | 5.3 |
2.5 | Thẻ vàng | 2 |
51.8% | TL kiểm soát bóng | 56.7% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 18% | 1-15 | 22% | 10% |
13% | 4% | 16-30 | 12% | 10% |
7% | 27% | 31-45 | 18% | 27% |
13% | 16% | 46-60 | 14% | 2% |
23% | 11% | 61-75 | 16% | 24% |
36% | 20% | 76-90 | 14% | 24% |