
6
0
Hết
6 - 0
(4 - 0)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 7 |
1 | Phạt góc( HT) | 4 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
20 | Sút cầu môn | 11 |
15 | Sút cầu môn | 2 |
127 | Tấn công | 136 |
79 | Tấn công nguy hiểm | 81 |
5 | Sút ngoài cầu môn | 9 |
45% | TL kiểm soát bóng | 55% |
46% | TL kiểm soát bóng(HT) | 54% |
Tình hình chính
Ekvtimishvili

4'
Iluridze

14'
Iluridze

30'
Lyte

45+2'
Khmaladze

72'

76'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.2 | Ghi bàn | 1.8 |
1.3 | Mất bàn | 1.3 |
9.3 | Bị sút cầu môn | 10.6 |
5.8 | Phạt góc | 4.2 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.3 |
48.3% | TL kiểm soát bóng | 47.5% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 12% | 1-15 | 8% | 15% |
23% | 10% | 16-30 | 16% | 13% |
17% | 17% | 31-45 | 10% | 15% |
15% | 12% | 46-60 | 20% | 15% |
7% | 21% | 61-75 | 14% | 11% |
25% | 26% | 76-90 | 32% | 27% |