
4
1
Hết
4 - 1
(3 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
10 | Phạt góc | 7 |
8 | Phạt góc( HT) | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
20 | Sút cầu môn | 10 |
10 | Sút cầu môn | 5 |
114 | Tấn công | 124 |
83 | Tấn công nguy hiểm | 69 |
10 | Sút ngoài cầu môn | 5 |
46% | TL kiểm soát bóng | 54% |
53% | TL kiểm soát bóng(HT) | 47% |
Tình hình chính

23'

27'

38'
52'


66'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2 | Ghi bàn | 1.2 |
1.8 | Mất bàn | 1.5 |
10.2 | Bị sút cầu môn | 11 |
5.7 | Phạt góc | 4.8 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.6 |
48.4% | TL kiểm soát bóng | 50.5% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 7% | 1-15 | 10% | 4% |
23% | 11% | 16-30 | 16% | 22% |
17% | 9% | 31-45 | 18% | 20% |
8% | 28% | 46-60 | 24% | 14% |
16% | 19% | 61-75 | 10% | 17% |
19% | 23% | 76-90 | 18% | 20% |