
1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 3 |
2 | Phạt góc( HT) | 0 |
2 | Thẻ vàng | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
9 | Sút cầu môn | 10 |
3 | Sút cầu môn | 6 |
118 | Tấn công | 123 |
60 | Tấn công nguy hiểm | 99 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
20 | Quả đá phạt | 12 |
49% | TL kiểm soát bóng | 51% |
50% | TL kiểm soát bóng(HT) | 50% |
3 | Cứu bóng | 1 |
Tình hình chính
Vargas J.

13'
Adjin Livingstone

21'
29'

42'

44'

Edison Penilla

52'
56'

88'

90+4'

90+7'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.5 | Ghi bàn | 2 |
1.2 | Mất bàn | 1.3 |
11.7 | Bị sút cầu môn | 6.6 |
3.1 | Phạt góc | 4.6 |
3.5 | Thẻ vàng | 2.9 |
47.6% | TL kiểm soát bóng | 49.4% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1-15 | 10% | 10% |
10% | 16% | 16-30 | 12% | 13% |
18% | 14% | 31-45 | 27% | 21% |
16% | 12% | 46-60 | 21% | 21% |
27% | 20% | 61-75 | 12% | 18% |
16% | 22% | 76-90 | 14% | 13% |