
1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
3 | Phạt góc | 8 |
2 | Phạt góc nửa trận | 1 |
3 | Thẻ vàng | 4 |
11 | Số lần sút bóng | 16 |
4 | Sút cầu môn | 5 |
108 | Tấn công | 99 |
39 | Tấn công nguy hiểm | 49 |
4 | Sút ngoài cầu môn | 7 |
3 | Cản bóng | 4 |
9 | Đá phạt trực tiếp | 22 |
40% | TL kiểm soát bóng | 60% |
38% | TL kiểm soát bóng(HT) | 62% |
347 | Chuyền bóng | 527 |
78% | TL chuyền bóng tnành công | 84% |
23 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Việt vị | 1 |
28 | Đánh đầu | 28 |
14 | Đánh đầu thành công | 14 |
4 | Số lần cứu thua | 3 |
10 | Tắc bóng | 14 |
15 | Cú rê bóng | 10 |
14 | Quả ném biên | 16 |
10 | Tắc bóng thành công | 14 |
13 | Cắt bóng | 13 |
1 | Kiến tạo | 0 |
Tình hình chính
8'

Victor Cuesta
ast: Lucas Fernandes da Silva

9'
Lucas Fernandes da Silva

23'
Jeffinho

37'
46'

49'

49'

61'

Vinicius Lopes Da Silva
Luis Henrique Tomaz de Lima

65'
67'

68'

69'

73'

74'

Matheus Nascimento de Paula
Erison Danilo de Souza

79'
Renzo Saravia

90+4'



Đội hình
1 | Fernandez R. | 1 | Joao Ricardo |
20 | Daniel Borges | 2 | Nino Paraiba |
15 | Victor Cuesta | 3 | Messias |
94 | Philipe Sampaio | 13 | Luiz Otavio |
2 | Saravia R. | 33 | Victor Luis |
6 | Tche Tche | 25 | Richard |
33 | Eduardo C. | 40 | Guilherme Castilho |
47 | Jeffinho | 45 | Lima V. |
18 | Lucas Fernandes | 29 | Vina |
99 | Luis Henrique | 20 | Vasquez J. |
89 | Erison | 10 | Stiven Mendoza |
Cầu thủ dự bị
8 | Patrick de Paula | 70 | Kelvyn |
55 | Luis Oyama | 89 | Cleber |
3 | Joel Carli | 21 | da Silva G. |
34 | Adryelson | 8 | Fernando Sobral |
5 | Barreto | 99 | Iury Castilho |
52 | Igo Gabriel | 14 | Lucas Ribeiro |
90 | Matheus Nascimento | 91 | Richard |
36 | Douglas da Silva | 15 | Gabriel Lacerda |
23 | Del Piage | 11 | Erick |
70 | Vinicius Lopes | 22 | Ze Roberto |
4 | Kanu | 44 | Marcos Victor Ferreira da Silva |
22 | Douglas Borges | 88 | Michel Macedo |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.6 | Ghi bàn | 1.3 |
1.4 | Mất bàn | 0.9 |
14.7 | Bị sút cầu môn | 13.6 |
3.6 | Phạt góc | 4.5 |
3 | Thẻ vàng | 2.6 |
14.1 | Phạm lỗi | 14.5 |
45.3% | TL kiểm soát bóng | 50.1% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 15% | 1~15 | 14% | 15% |
10% | 17% | 16~30 | 14% | 19% |
15% | 23% | 31~45 | 20% | 23% |
18% | 10% | 46~60 | 12% | 15% |
10% | 12% | 61~75 | 12% | 7% |
42% | 20% | 76~90 | 26% | 19% |