
2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
8 | Phạt góc | 10 |
1 | Phạt góc nửa trận | 3 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
11 | Số lần sút bóng | 21 |
4 | Sút cầu môn | 6 |
86 | Tấn công | 104 |
43 | Tấn công nguy hiểm | 81 |
3 | Sút ngoài cầu môn | 10 |
4 | Cản bóng | 5 |
11 | Đá phạt trực tiếp | 11 |
43% | TL kiểm soát bóng | 57% |
46% | TL kiểm soát bóng(HT) | 54% |
334 | Chuyền bóng | 447 |
80% | TL chuyền bóng tnành công | 86% |
10 | Phạm lỗi | 10 |
1 | Việt vị | 1 |
34 | Đánh đầu | 34 |
18 | Đánh đầu thành công | 16 |
5 | Số lần cứu thua | 2 |
10 | Tắc bóng | 15 |
11 | Cú rê bóng | 2 |
15 | Quả ném biên | 27 |
0 | Sút trúng cột dọc | 1 |
10 | Tắc bóng thành công | 15 |
7 | Cắt bóng | 5 |
2 | Kiến tạo | 0 |
Tình hình chính
Diego Churin Puyo
Ricardinho

46'
46'

Marlon Rodrigues de Freitas
ast: Wellington Soares da Silva

52'
Diego Churin Puyo
ast: Joao Peglow

60'
Joao Peglow

61'
Rhaldney
Joao Peglow

66'
66'

66'

67'

Kelvin Giacobe Alves dos Santos
Airton Moises

76'
Arthur Henrique Peixoto Santos
Jefferson Junio da Silva

76'
Edson Fernando Da Silva Gomes
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian

76'
78'

86'

90+1'




Đội hình
1 | Renan | 18 | Cleiton |
6 | Jefferson | 13 | Aderlan |
4 | Lucas Gazal | 3 | Leo Ortiz |
3 | Wanderson | 21 | Natan |
2 | Dudu | 36 | Luan Candido |
8 | Marlon Freitas | 25 | Praxedes B. |
5 | Willian Maranhao | 23 | Raul |
11 | Peglow | 8 | Evangelista L. |
10 | Wellington Rato | 7 | Artur |
7 | Airton | 17 | Jan Hurtado |
9 | Ricardinho | 11 | Helinho |
Cầu thủ dự bị
13 | Hayner | 10 | Hyoran |
20 | Churin D. | 35 | Gabriel Novaes |
14 | Camutanga | 27 | Sorriso |
19 | Kelvin | 12 | Maycon Cleiton |
15 | Custodio Goncalves de Sousa M. | 16 | Eric Ramires |
16 | Arthur Henrique | 40 | Lucao |
18 | Edson Fernando | 34 | Jose Hurtado |
12 | Leo Medeiros | 28 | Carlos Eduardo |
17 | Rhaldney | 2 | Realpe L. |
6 | Ramon | ||
5 | Jadsom | ||
14 | Lomonaco K. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.1 | Ghi bàn | 2 |
1.3 | Mất bàn | 1.3 |
10.7 | Bị sút cầu môn | 14.2 |
4.2 | Phạt góc | 7.6 |
2.7 | Thẻ vàng | 2 |
10.9 | Phạm lỗi | 13.6 |
52.6% | TL kiểm soát bóng | 53.8% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 17% | 16% |
17% | 20% | 16~30 | 22% | 11% |
20% | 25% | 31~45 | 20% | 16% |
14% | 10% | 46~60 | 2% | 16% |
14% | 10% | 61~75 | 15% | 22% |
20% | 20% | 76~90 | 22% | 16% |