
HT
VS
-

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
2 | Phạt góc | 2 |
2 | Phạt góc nửa trận | 2 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
8 | Số lần sút bóng | 4 |
2 | Sút cầu môn | 0 |
63 | Tấn công | 38 |
26 | Tấn công nguy hiểm | 17 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
3 | Đá phạt trực tiếp | 6 |
62% | TL kiểm soát bóng | 38% |
62% | TL kiểm soát bóng(HT) | 38% |
234 | Chuyền bóng | 140 |
86% | TL chuyền bóng tnành công | 76% |
5 | Phạm lỗi | 4 |
1 | Việt vị | 0 |
15 | Đánh đầu | 15 |
8 | Đánh đầu thành công | 7 |
1 | Số lần cứu thua | 0 |
9 | Tắc bóng | 10 |
4 | Cú rê bóng | 5 |
10 | Quả ném biên | 16 |
0 | Sút trúng cột dọc | 1 |
9 | Tắc bóng thành công | 10 |
6 | Cắt bóng | 3 |
1 | Kiến tạo | 0 |
Tình hình chính
Mayke Rocha Oliveira
ast: Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu

19'
Jose Rafael Vivian

42'
45'

Wesley Ribeiro Silva
Penalty awarded

45+1'
Raphael Veiga

45+5'



Đội hình
21 | Weverton | 23 | Tadeu |
36 | Vanderlan | 4 | Caetano |
15 | Gomez G. | 29 | Reynaldo |
13 | Luan | 25 | Halter L. |
12 | Mayke | 20 | Dieguinho |
8 | Ze Rafael | 99 | Luan Dias |
25 | Gabriel Menino | 36 | Matheus Sales |
7 | Dudu | 15 | Caio |
23 | Veiga R. | 14 | Danilo Barcelos |
11 | Wesley | 27 | Dada Belmonte |
29 | Rafael Navarro | 11 | Pedro Raul |
Cầu thủ dự bị
35 | Fabinho | 8 | Fellipe Bastos |
20 | Atuesta E. | 66 | Hugo |
9 | Merentiel M. | 5 | Auremir |
32 | Gustavo Garcia | 16 | Douglas da Silva Santos |
4 | Kuscevic B. | 19 | Renato Junior |
28 | Danilo | 17 | Pedrinho |
10 | Rony | 97 | Reginaldo |
6 | Jorge | 9 | Nicolas |
18 | Lopez J. | 21 | Danilo |
14 | Gustavo Scarpa | 94 | Matheus Alves |
19 | Breno Lopes | ||
42 | Marcelo Lomba |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.8 | Ghi bàn | 0.9 |
0.7 | Mất bàn | 1.2 |
10.1 | Bị sút cầu môn | 17.9 |
8.2 | Phạt góc | 3.7 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.7 |
12.3 | Phạm lỗi | 14.6 |
54.6% | TL kiểm soát bóng | 39.4% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 17% | 1~15 | 10% | 13% |
13% | 8% | 16~30 | 5% | 10% |
17% | 17% | 31~45 | 18% | 18% |
13% | 21% | 46~60 | 16% | 24% |
18% | 13% | 61~75 | 16% | 16% |
26% | 21% | 76~90 | 32% | 16% |