1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 8
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
7 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 4
-
112 Tấn công 96
-
41 Tấn công nguy hiểm 52
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
11 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
1 Cản bóng 3
-
13 Đá phạt trực tiếp 14
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
368 Chuyền bóng 520
-
78% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
4 Việt vị 2
-
29 Đánh đầu 29
-
13 Đánh đầu thành công 16
-
3 Số lần cứu thua 1
-
14 Tắc bóng 18
-
13 Cú rê bóng 12
-
16 Quả ném biên 21
-
14 Tắc bóng thành công 18
-
9 Cắt bóng 9
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Jean Pyerre Casagrande Silveira Correa
Eduardo Jacinto De Biasi
89'
85'
Fausto Vera
78'
Du Queiroz
Victor Cantillo
77'
Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
ast: Renato Soares de Oliveira Augusto
Jose Paolo Guerrero Gonzales
Guilherme Bissoli Campos
73'
Lucas de Souza Ventura,Nonoca
Luiz Guilherme da Conceicao Silva, Muriq
73'
73'
Ramiro Moschen Benetti
Gustavo Mosquito
66'
Renato Soares de Oliveira Augusto
Roni
66'
Fausto Vera
Giuliano Victor de Paula
Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
64'
Luiz Guilherme da Conceicao Silva, Muriq
56'
46'
Yuri Alberto
Fabio Santos Romeu
Guilherme Bissoli Campos
36'
Jose Renato da Silva Junior
Kevin Peterson Dos Santos Silva
31'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Avai FC (SC) 4-3-3
-
89Vladimir
-
33Bruno Cortez4Rafael Vaz26Bressan13Kevin
-
22Eduardo14Raniele8Bruno Silva
-
11Muriqui77Bissoli G.90Pottker W.
-
9Roger Guedes
-
19Mosquito11Giuliano6Lucas Piton
-
24Cantillo29Roni
-
2Rafael Ramos4Gil31Balbuena F.26Fabio Santos
-
12Cassio
Corinthians Paulista (SP) 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
29Galdezani M.23Fagner
-
16Jean Cleber7Yuri Alberto
-
5Lucas Ventura42Giovane
-
32Rodrigo Freitas27Bruno Melo
-
9Romulo25Bruno Mendez
-
7Renato37Du Queiroz
-
19Marcinho17Ramiro
-
25Natanael32Donelli M.
-
21Jean Pyerre8Renato Augusto
-
83Gledson30Robert Renan
-
87Vitinho33Vera F.
-
99Guerrero P.18Moraes J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.8
-
1.8 Mất bàn 1.4
-
15.6 Bị sút cầu môn 10.5
-
4.2 Phạt góc 3.7
-
2.8 Thẻ vàng 1.6
-
15.4 Phạm lỗi 9.8
-
50.3% TL kiểm soát bóng 47.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 10% | 1~15 | 15% | 17% |
9% | 10% | 16~30 | 23% | 13% |
24% | 17% | 31~45 | 18% | 27% |
12% | 15% | 46~60 | 10% | 10% |
27% | 21% | 61~75 | 7% | 17% |
12% | 23% | 76~90 | 23% | 13% |