1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 12
-
2 Sút cầu môn 4
-
100 Tấn công 85
-
71 Tấn công nguy hiểm 45
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
18 Phạm lỗi 22
-
2 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 8
-
8 Cản bóng 2
-
30 Đá phạt trực tiếp 10
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
359 Chuyền bóng 357
-
81% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
0 Việt vị 1
-
43 Đánh đầu 43
-
22 Đánh đầu thành công 21
-
3 Số lần cứu thua 1
-
14 Tắc bóng 12
-
12 Cú rê bóng 12
-
23 Quả ném biên 17
-
14 Tắc bóng thành công 12
-
9 Cắt bóng 7
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90+1'
Eric Dos Santos Rodrigues
Card changed
90'
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
90'
Eric Dos Santos Rodrigues
Luan Dias
90'
Fellipe Ramos Ignez Bastos
Caio Vinicius da Conceicao
82'
Luan Dias
Elvis Vieira Araujo
82'
Magno Jose da Silva Maguinho
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi
82'
Nicolas Godinho Johann
ast: Jackson Diego Ibraim Fagundes
74'
70'
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Helio Junio
70'
Guilherme Lopes da Silva
Jose Hurtado
66'
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
Pedro Henrique Pereira Viana
Reynaldo
64'
62'
Raul Lo Goncalves
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
62'
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
Jan Carlos Hurtado Anchico
57'
Lucas Evangelista
Bruno Conceicao Praxedes
Matheus de Sales Cabral
Danilo Carvalho Barcelos
45'
45'
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
40'
Artur Victor Guimaraes
ast: Jose Hurtado
Caio Vinicius da Conceicao
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Goias 5-4-1
-
23Tadeu
-
14Danilo Barcelos4Caetano29Reynaldo34Sidimar Fernando Cig20Dieguinho
-
97Dada Belmonte15Caio10Elvis22Apodi
-
9Nicolas Godinho Johann
-
17Jan Hurtado
-
7Artur25Praxedes B.11Helinho
-
5Jadsom16Eric Ramires
-
34Jose Hurtado14Lomonaco K.21Natan36Luan Candido
-
18Cleiton
Bragantino SP 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
17Pedro Henrique Pereira Viana35Novaes G.
-
98Matheus Santos30Miguel
-
19Renato Júnior1Cesar J.
-
94Alves M.19Renan
-
3Joao Vitor Vallony da Silva8Evangelista L.
-
36Matheus Sales23Raul
-
88Marcelo Rangel4César Haydar
-
12Sidnei27Sorriso
-
8Fellipe Bastos20Bruno Tubarao
-
2Maguinho40Lucao
-
5Auremir31Guilherme Lopes
-
99Luan Dias9Alerrandro
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.6
-
1.6 Mất bàn 1.3
-
16.7 Bị sút cầu môn 13.2
-
3 Phạt góc 3.7
-
3.2 Thẻ vàng 3.1
-
16.1 Phạm lỗi 14
-
38.9% TL kiểm soát bóng 52.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 9% | 1~15 | 21% | 19% |
10% | 15% | 16~30 | 23% | 6% |
12% | 21% | 31~45 | 21% | 12% |
21% | 18% | 46~60 | 5% | 19% |
21% | 12% | 61~75 | 7% | 22% |
23% | 21% | 76~90 | 21% | 19% |