
1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
8 | Phạt góc | 6 |
1 | Phạt góc( HT) | 4 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
9 | Sút cầu môn | 11 |
5 | Sút cầu môn | 7 |
143 | Tấn công | 128 |
72 | Tấn công nguy hiểm | 72 |
4 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
49% | TL kiểm soát bóng | 51% |
43% | TL kiểm soát bóng(HT) | 57% |
Tình hình chính
13'


83'
88'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.4 | Ghi bàn | 2 |
2.1 | Mất bàn | 1.5 |
11.1 | Bị sút cầu môn | 11 |
4.1 | Phạt góc | 5 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.4 |
41.9% | TL kiểm soát bóng | 46.3% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1-15 | 23% | 11% |
15% | 13% | 16-30 | 16% | 7% |
6% | 13% | 31-45 | 14% | 16% |
24% | 19% | 46-60 | 19% | 9% |
15% | 7% | 61-75 | 14% | 28% |
24% | 31% | 76-90 | 12% | 26% |