
1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
11 | Phạt góc | 3 |
5 | Phạt góc( HT) | 2 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
15 | Sút cầu môn | 7 |
6 | Sút cầu môn | 2 |
129 | Tấn công | 111 |
87 | Tấn công nguy hiểm | 50 |
9 | Sút ngoài cầu môn | 5 |
4 | Cản phá | 3 |
9 | Quả đá phạt | 11 |
51% | TL kiểm soát bóng | 49% |
66% | TL kiểm soát bóng(HT) | 34% |
369 | Chuyền bóng | 363 |
10 | Phạm lỗi | 9 |
2 | Việt vị | 0 |
12 | Quả đánh đầu TC | 7 |
2 | Cứu bóng | 4 |
15 | Xoạc bóng | 16 |
8 | Rê bóng | 6 |
12 | Chặn bóng | 14 |
Tình hình chính
Cuesta B.

30'
49'

58'

77'

Cuesta B.

90+4'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.7 | Ghi bàn | 1.1 |
0.4 | Mất bàn | 1.4 |
8 | Bị sút cầu môn | 7.3 |
6.4 | Phạt góc | 5.3 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.9 |
13.1 | Phạm lỗi | 16.4 |
54.7% | TL kiểm soát bóng | 53.7% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 9% | 1-15 | 24% | 14% |
19% | 14% | 16-30 | 15% | 21% |
17% | 4% | 31-45 | 24% | 9% |
17% | 19% | 46-60 | 8% | 11% |
10% | 9% | 61-75 | 6% | 11% |
25% | 42% | 76-90 | 20% | 30% |