8
2
Hết
8 - 2
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 5-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 6-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 7-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 8-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
70' | 5-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 6-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 7-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 8-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 8
-
9 Sút cầu môn 5
-
89 Tấn công 103
-
44 Tấn công nguy hiểm 30
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- More
Tình hình chính
Ilhan Fandi
85'
Kan Kobayashi
80'
Kodai Tanaka
71'
Kan Kobayashi
70'
Masahiro Sugita
64'
49'
Šime Žužul
Zamani Zamri
44'
Kodai Tanaka
40'
28'
Abdil Qaiyyim Mutalib
Kodai Tanaka
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1
-
1.3 Mất bàn 1.6
-
6.2 Bị sút cầu môn 10.4
-
8.1 Phạt góc 4.4
-
1.3 Thẻ vàng 1.3
-
58.4% TL kiểm soát bóng 49.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 12% | 1~15 | 19% | 13% |
9% | 15% | 16~30 | 7% | 8% |
27% | 25% | 31~45 | 16% | 19% |
17% | 12% | 46~60 | 21% | 11% |
12% | 9% | 61~75 | 19% | 17% |
22% | 25% | 76~90 | 16% | 29% |