0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 5
-
130 Tấn công 88
-
94 Tấn công nguy hiểm 47
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
12 Phạm lỗi 20
-
4 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
24 Đá phạt trực tiếp 12
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
0 Việt vị 3
-
3 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
Gregori Alexander Anangono Mina
77'
75'
Marco Roberto Montano Diaz
Ismael Diaz De Leon
73'
66'
Marco Roberto Montano Diaz
Kevin Andres Minda Ruales
45+2'
Yuber Antonio Mosquera
37'
34'
Francisco Javier Mera Herrera
6'
Mateo Alejandro Emile Zambrano Bailon
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 0.8
-
1.2 Mất bàn 0.7
-
8.5 Bị sút cầu môn 4.8
-
4.2 Phạt góc 6.4
-
3 Thẻ vàng 2.9
-
13.2 Phạm lỗi 14.2
-
53.3% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 20% | 1~15 | 2% | 12% |
8% | 17% | 16~30 | 12% | 15% |
21% | 17% | 31~45 | 17% | 20% |
12% | 5% | 46~60 | 27% | 12% |
23% | 8% | 61~75 | 15% | 25% |
21% | 31% | 76~90 | 25% | 15% |