5
0
Hết
5 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 11
-
7 Sút cầu môn 3
-
94 Tấn công 95
-
40 Tấn công nguy hiểm 28
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
18 Phạm lỗi 6
-
2 Thẻ vàng 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 8
-
1 Cản bóng 2
-
9 Đá phạt trực tiếp 20
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
458 Chuyền bóng 490
-
2 Việt vị 3
-
10 Đánh đầu thành công 7
-
3 Số lần cứu thua 2
-
7 Tắc bóng 14
-
4 Cú rê bóng 5
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
7 Tắc bóng thành công 14
-
11 Cắt bóng 5
-
4 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Hwang Seok Ho
90+1'
Yuki Kakita
ast: Naoyuki Fujita
86'
Naoyuki Fujita
Koizumi Kei
83'
Ryunosuke Sagara
Yuto Iwasaki
83'
83'
Makoto Okazaki
Masato Morishige
Yuki Kakita
ast: Akito Fukuta
78'
Fuchi Honda
ast: Akito Fukuta
70'
Yuki Kakita
Taisei Miyashiro
66'
Taichi Kikuchi
Yuki Horigome
66'
61'
Keigo Higashi
Kuryu Matsuki
61'
Keita Yamashita
Kensuke Nagai
60'
Yuto Nagatomo
Hotaka Nakamura
Diego Jara Rodrigues
48'
Diego Jara Rodrigues
42'
34'
Weverson Leandro Oliveira Moura
Shuto ABE
Yuto Iwasaki
ast: Koizumi Kei
30'
Fuchi Honda
Yuji Ono
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sagan Tosu 3-4-2-1
-
40Park I.
-
5Diego20Hwang Seok-Ho4Shimakawa T.
-
29Iwasaki Y.37Koizumi K.6Fukuta A.42Harada W.
-
10Ono Y.44Horigome Y.
-
11Miyashiro T.
-
23Watanabe R.15Adailton11Nagai K.
-
31Abe S.16Aoki T.44Matsuki K.
-
37Nakamura H.30Kimoto Y.3Morishige M.6Ogawa R.
-
24Slowik J.
FC Tokyo 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
1Morita T.13Hatano G.
-
13Nakano S.5Nagatomo Y.
-
8Honda F.29Okazaki M.
-
14Fujita N.10Higashi K.
-
27Sagara R.17Konno K.
-
19Kakita Y.20Leandro
-
23Kikuchi T.19Yamashita K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.2
-
1.6 Mất bàn 1.3
-
9.3 Bị sút cầu môn 9.1
-
6.4 Phạt góc 5.9
-
1.4 Thẻ vàng 0.9
-
14.3 Phạm lỗi 10.1
-
54.9% TL kiểm soát bóng 62.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 15% | 1~15 | 8% | 11% |
15% | 17% | 16~30 | 4% | 11% |
11% | 6% | 31~45 | 26% | 17% |
16% | 15% | 46~60 | 24% | 15% |
18% | 15% | 61~75 | 20% | 22% |
30% | 28% | 76~90 | 15% | 20% |