
1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 2 |
3 | Phạt góc( HT) | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
7 | Sút cầu môn | 5 |
3 | Sút cầu môn | 2 |
133 | Tấn công | 99 |
53 | Tấn công nguy hiểm | 28 |
4 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
3 | Cản phá | 2 |
10 | Quả đá phạt | 5 |
62% | TL kiểm soát bóng | 38% |
64% | TL kiểm soát bóng(HT) | 36% |
760 | Chuyền bóng | 449 |
6 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Việt vị | 1 |
9 | Quả đánh đầu TC | 13 |
1 | Cứu bóng | 2 |
12 | Xoạc bóng | 12 |
2 | Rê bóng | 4 |
1 | Sút vào cột | 1 |
12 | Xoạc bóng TC | 12 |
13 | Chặn bóng | 6 |
1 | Kiến tạo | 1 |
Tình hình chính
25'

Yamane M.
ast: Taniguchi S.

33'
Marcinho
Tono D.

60'
60'

64'

64'

Kurumaya S.

66'
Seko T.
Wakizaka Y.

70'
Tsukagawa K.
Songkrasin C.

70'
71'

71'

Schmidt J.
Yamane M.

82'
Damiao L.
Kobayashi Y.

82'
85'

89'

Ienaga A.

90+4'



Đội hình
1 | Jung Sung Ryong | 21 | Ryuki Miura |
8 | Kento Tachibanada | 2 | Norimichi Yamamoto |
7 | Shintaro kurumayasi | 6 | Makito Ito |
5 | Shogo Taniguchi | 36 | Ricardo Graca |
13 | Miki Yamane | 27 | Mahiro Yoshinaga |
19 | Daiya Tono | 50 | Yasuhito Endo |
10 | Ryota Oshima | 28 | Naoki Kanuma |
14 | Yasuto Wakisaka | 14 | Matsumoto Masaya |
18 | Chanathip Songkrasin | 7 | Rikiya Uehara |
11 | Yu Kobayashi | 8 | Kotaro Omori |
41 | Ienaga Akihiro | 9 | Kenyu Sugimoto |
Cầu thủ dự bị
27 | Kenta Tanno | 24 | Yuji Kajikawa |
31 | Kazuya Yamamura | 5 | Daiki Ogawa |
6 | Joao Schmidt Urbano | 3 | Kentaro Oi |
16 | Tatsuki Seko | 40 | Shota Kaneko |
3 | Koki Tsukagawa | 32 | Atsushi Kurokawa |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | 23 | Kosuke Yamamoto |
9 | Leandro Damiao da Silva dos Santos | 18 | Germain Ryo |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.6 | Ghi bàn | 1.4 |
0.8 | Mất bàn | 1.4 |
5.2 | Bị sút cầu môn | 11.1 |
4.6 | Phạt góc | 3.5 |
0.5 | Thẻ vàng | 1.1 |
9 | Phạm lỗi | 9.7 |
63.3% | TL kiểm soát bóng | 43.4% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 9% | 1-15 | 26% | 12% |
11% | 15% | 16-30 | 7% | 7% |
18% | 12% | 31-45 | 7% | 24% |
6% | 24% | 46-60 | 9% | 21% |
16% | 15% | 61-75 | 16% | 19% |
28% | 21% | 76-90 | 33% | 14% |