3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 14
-
5 Sút cầu môn 7
-
89 Tấn công 94
-
62 Tấn công nguy hiểm 60
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
6 Phạm lỗi 7
-
0 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 7
-
3 Cản bóng 2
-
9 Đá phạt trực tiếp 7
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
488 Chuyền bóng 490
-
0 Việt vị 2
-
12 Đánh đầu thành công 11
-
5 Số lần cứu thua 2
-
11 Tắc bóng 15
-
5 Cú rê bóng 7
-
2 Sút trúng cột dọc 0
-
12 Tắc bóng thành công 13
-
5 Cắt bóng 8
-
3 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Hidetaka Maie
Tomoya Koyamatsu
90+1'
Kaito Mori
Mao Hosoya
85'
Hidekazu Otani
Sachiro Toshima
84'
Douglas Moreira Fagundes
Matheus Goncalves Savio
79'
75'
Yusuke Goto
Ryohei Shirasaki
64'
Eiichi Katayama
61'
Eiichi Katayama
Takeru Kishimoto
61'
Oh Se-Hun
Thiago Santos Santana
Takuma Ominami
ast: Mao Hosoya
58'
46'
Benjamin Kololli
Katsuhiro Nakayama
46'
Daiki Matsuoka
Kenta Nishizawa
41'
Reon Yamahara
Mao Hosoya
ast: Taiyo Koga
39'
Matheus Goncalves Savio
ast: Sachiro Toshima
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kashiwa Reysol 3-1-4-2
-
21Sasaki M.
-
4Koga T.44Kamijima T.3Takahashi Y.
-
6Shiihashi K.
-
2Mitsumaru H.28Toshima S.10Matheus Savio25Ominami T.
-
14Koyamatsu T.19Hosoya M.
-
23Suzuki Y.9Thiago Santana
-
11Nakayama K.13Miyamoto K.18Shirasaki R.16Nishizawa K.
-
15Kishimoto T.2Tatsuta Y.50Suzuki Y.29Yamahara R.
-
21Gonda S.
Shimizu S-Pulse 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
46Matsumoto K.1Okubo T.
-
15Someya Y.38Ibayashi A.
-
23Iwashita W.7Katayama E.
-
22Dodi32Kololli B.
-
7Otani H.14Goto Y.
-
35Maie H.8Matsuoka D.
-
39Mori K.20Oh Se-Hun
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1
-
1.2 Mất bàn 1.6
-
9.1 Bị sút cầu môn 11
-
4.7 Phạt góc 5.1
-
1.4 Thẻ vàng 0.7
-
13.4 Phạm lỗi 9.9
-
45.3% TL kiểm soát bóng 45.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 20% | 1~15 | 10% | 10% |
18% | 13% | 16~30 | 6% | 4% |
15% | 16% | 31~45 | 23% | 19% |
22% | 11% | 46~60 | 17% | 17% |
22% | 20% | 61~75 | 19% | 14% |
15% | 16% | 76~90 | 23% | 34% |