
5
2
Hết
5 - 2
(3 - 1)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
3 | Phạt góc | 4 |
2 | Phạt góc nửa trận | 2 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
9 | Số lần sút bóng | 11 |
6 | Sút cầu môn | 3 |
75 | Tấn công | 127 |
51 | Tấn công nguy hiểm | 74 |
3 | Sút ngoài cầu môn | 8 |
10 | Đá phạt trực tiếp | 11 |
46% | TL kiểm soát bóng | 54% |
60% | TL kiểm soát bóng(HT) | 40% |
10 | Phạm lỗi | 7 |
1 | Việt vị | 5 |
1 | Số lần cứu thua | 0 |
Tình hình chính
Motoki Hasegawa

22'
Willian Lira Sousa

28'
Junma Miyazaki

36'
37'

37'

43'

45+2'

48'

Iwana Kobayashi

59'
Masahiro Sekiguchi
Iwana Kobayashi

61'
Kazushi Mitsuhira
Willian Lira Sousa

61'
Yoshiki Torikai
Junma Miyazaki

67'
Kazushi Mitsuhira
ast: Sho Araki

68'
70'

82'

82'

Yoshiki Torikai

88'
Riku Iijima
Motoki Hasegawa

90'
Nagi Matsumoto
Riku Yamada

90'



Đội hình
1 | Kawata K. | 1 | Carvajal D. |
22 | Nozawa R. | 22 | Uehara M. |
5 | Urakami N. | 28 | Omori R. |
2 | Sugai H. | 4 | Okazaki R. |
24 | Yamada R. | 15 | Omoto Y. |
27 | Kobayashi I. | 29 | Hitomi T. |
41 | Hasegawa M. | 25 | Takezawa K. |
26 | Ishikawa T. | 8 | Ikeda R. |
7 | Araki S. | 11 | Nakano K. |
19 | Miyazaki J. | 16 | Abe T. |
10 | Lira Sousa W. | 35 | Sulley S. |
Cầu thủ dự bị
15 | Iijima R. | 36 | Alex Barrera |
20 | Matsumoto N. | 30 | Hong Quan V. |
9 | Mitsuhira K. | 34 | Kelvin |
14 | Nakayama R. | 18 | Noda R. |
31 | Okanishi K. | 7 | Tanaka K. |
23 | Sekiguchi M. | 10 | Tomidokoro Y. |
18 | Torikai Y. | 17 | Tsumita K. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.3 | Ghi bàn | 0.7 |
1.2 | Mất bàn | 1.2 |
9 | Bị sút cầu môn | 8.9 |
4.6 | Phạt góc | 1.9 |
1 | Thẻ vàng | 1.4 |
10 | Phạm lỗi | 13.7 |
50.4% | TL kiểm soát bóng | 43.3% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 16% | 1~15 | 17% | 12% |
11% | 27% | 16~30 | 11% | 14% |
23% | 16% | 31~45 | 20% | 16% |
14% | 16% | 46~60 | 20% | 9% |
21% | 8% | 61~75 | 20% | 18% |
21% | 16% | 76~90 | 8% | 27% |