
2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
3 | Phạt góc | 7 |
1 | Phạt góc( HT) | 3 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
10 | Sút cầu môn | 11 |
2 | Sút cầu môn | 2 |
84 | Tấn công | 120 |
36 | Tấn công nguy hiểm | 63 |
8 | Sút ngoài cầu môn | 9 |
8 | Quả đá phạt | 9 |
31% | TL kiểm soát bóng | 69% |
29% | TL kiểm soát bóng(HT) | 71% |
8 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Việt vị | 1 |
3 | Cứu bóng | 0 |
Tình hình chính
Ogawa K.
ast: Hasegawa T.

19'
29'

Gabriel

29'
Watanabe K.

41'
48'

57'

Rhayner

62'
Saito K.
Rhayner

70'
Watanabe K.
ast: Hasegawa T.

71'
72'

75'

Matsuura T.
Hasegawa T.

85'
85'

85'

Yamashita R.
Issaka Z.

86'
Tabei R.
Wada T.

90+3'
Takeda E.
Nakamura T.

90+3'



Đội hình
49 | Svend Brodersen | 35 | Kazuhiko Chiba |
5 | Gabriel Costa Franca | 25 | Soya Fujiwara |
16 | Tatsuya Hasegawa | 10 | Shion Homma |
20 | Zain Issaka | 31 | Yuto Horigome |
22 | Katsuya Iwatake | 19 | Yuji Hoshi |
19 | Masashi Kamekawa | 5 | Michael James Fitzgerald |
3 | Takumi Nakamura | 1 | Ryosuke Kojima |
18 | Koki Ogawa | 22 | Eitaro Matsuda |
2 | Rhayner Santos Nascimento | 20 | Yuzuru Shimada |
6 | Wada Takuya | 9 | Koji Suzuki |
39 | Kazuma Watanabe | 33 | Yoshiaki Takagi |
Cầu thủ dự bị
7 | Takuya Matsuura | 21 | Koto Abe |
44 | Yuji Rokutan | 6 | Hiroki Akiyama |
8 | Kosuke Saito | 32 | Takumi Hasegawa |
14 | Yu Tabei | 13 | Ryotaro Ito |
17 | Eijiro Takeda | 29 | Kazuyoshi Shimabuku |
30 | Kohei Tezuka | 50 | Daichi Tagami |
48 | Ryoya Yamashita | 7 | Kaito Taniguchi |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.3 | Ghi bàn | 2.2 |
1.7 | Mất bàn | 1.1 |
10.9 | Bị sút cầu môn | 9.7 |
5 | Phạt góc | 4 |
1.3 | Thẻ vàng | 0.8 |
11.6 | Phạm lỗi | 6.7 |
49.8% | TL kiểm soát bóng | 55.2% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 21% | 1-15 | 15% | 15% |
18% | 9% | 16-30 | 15% | 15% |
18% | 2% | 31-45 | 15% | 6% |
16% | 16% | 46-60 | 15% | 21% |
16% | 19% | 61-75 | 13% | 28% |
16% | 28% | 76-90 | 24% | 12% |