
1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
3 | Phạt góc | 2 |
2 | Phạt góc( HT) | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
10 | Sút cầu môn | 16 |
3 | Sút cầu môn | 3 |
107 | Tấn công | 109 |
65 | Tấn công nguy hiểm | 50 |
7 | Sút ngoài cầu môn | 13 |
14 | Quả đá phạt | 8 |
51% | TL kiểm soát bóng | 49% |
44% | TL kiểm soát bóng(HT) | 56% |
8 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Việt vị | 2 |
0 | Cứu bóng | 1 |
Tình hình chính
Kuroki K.

16'
23'

Takahashi T.
ast: Sugiyama N.

36'
57'

60'

60'

Takemoto Y.
Ito S.

67'
70'

70'

Tanabe K.
Fujita I.

73'
Toshida Y.
Takahashi T.

74'
80'

Higashiyama T.
Sugiyama N.

81'
Abe K.
Mishima S.

81'
87'




Đội hình
32 | Itto Fujita | 18 | Kazuki Fujimoto |
10 | Shun Ito | 17 | Kenta Inoue |
6 | So Kawahara | 3 | Misao Yuto |
2 | Kohei Kuroki | 20 | Shun Nagasawa |
15 | Shohei Mishima | 23 | Hiroto Nakagawa |
4 | Shuichi Sakai | 4 | Keisuke Saka |
16 | Koki Sakamoto | 1 | Shun Takagi |
23 | Yuya Sato | 19 | Katsunori Ueebisu |
5 | Masahiro Sugata | 16 | Arata Watanabe |
18 | Naohiro Sugiyama | 26 | Kenshin Yasuda |
9 | Toshiki Takahashi | 43 | Masaki Yumiba |
Cầu thủ dự bị
33 | Kaito Abe | 33 | Hiroto Goya |
24 | Takuro Ezaki | 15 | Yuta Koide |
30 | Tatsuki Higashiyama | 39 | Asahi Masuyama |
14 | Yuhi Takemoto | 24 | Konosuke Nishikawa |
7 | Keisuke Tanabe | 10 | Naoki Nomura |
1 | Ryuga Tashiro | 11 | Hokuto Shimoda |
28 | Yusei Toshida | 27 | Tsukasa Umesaki |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.6 | Ghi bàn | 1.5 |
1.4 | Mất bàn | 1.4 |
10.3 | Bị sút cầu môn | 8.7 |
4.4 | Phạt góc | 6.2 |
0.7 | Thẻ vàng | 1.1 |
8.4 | Phạm lỗi | 9.1 |
50.6% | TL kiểm soát bóng | 58.8% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 12% | 1-15 | 18% | 12% |
12% | 15% | 16-30 | 25% | 6% |
12% | 12% | 31-45 | 11% | 12% |
24% | 7% | 46-60 | 11% | 27% |
12% | 22% | 61-75 | 11% | 22% |
21% | 30% | 76-90 | 22% | 18% |