
1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
8 | Phạt góc | 5 |
2 | Phạt góc( HT) | 5 |
4 | Thẻ vàng | 0 |
16 | Sút cầu môn | 4 |
5 | Sút cầu môn | 1 |
107 | Tấn công | 89 |
71 | Tấn công nguy hiểm | 41 |
11 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
9 | Quả đá phạt | 14 |
61% | TL kiểm soát bóng | 39% |
59% | TL kiểm soát bóng(HT) | 41% |
12 | Phạm lỗi | 6 |
3 | Việt vị | 3 |
1 | Cứu bóng | 4 |
Tình hình chính
23'

Takagishi K.
Mori Y.

46'
62'

62'

Takagishi K.

63'
Kuroishi T.
Tabinas J.

66'
69'

Murata K.

73'
Kanakubo J.
Tsubaki N.

75'
Umeda K.
Kinoshita K.

75'
Niizato R.

76'
80'

80'

Sugiura F.
Niizato R.

82'
Maeda R.

86'
Ando M.

89'



Đội hình
9 | Mizuki Ando | 7 | Tiago Alves Sales |
15 | Kosuke Kinoshita | 23 | Jordy Buijs |
13 | Takumi Kusumoto | 35 | Daiki Hotta |
16 | Ryosuke Maeda | 27 | Yosuke Kawai |
8 | Yuto Mori | 20 | Riyo Kawamoto |
19 | Koichi Murata | 16 | Ryosuke Kawano |
17 | Ryo Niizato | 10 | Kiwara Miyazaki |
43 | Yoshitake Suzuki | 26 | Haruka Motoyama |
4 | Jefferson David Tabinas | 14 | Yudai Tanaka |
14 | Naoki Tsubaki | 41 | Shuhei Tokumoto |
28 | Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi | 5 | Yasutaka Yanagi |
Cầu thủ dự bị
10 | Jun Kanakubo | 3 | Kaito Abe |
40 | Takaya Kuroishi | 9 | Han Eui Kwon |
41 | Kaiho Nakayama | 13 | Junki Kanayama |
34 | Fumiya Sugiura | 6 | Kohei Kiyama |
30 | Kenshin Takagishi | 24 | Shumpei Naruse |
20 | Kaito Umeda | 22 | Kodai Sano |
21 | Nao Yamada | 39 | Haruto Shirai |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.1 | Ghi bàn | 1 |
0.8 | Mất bàn | 0.5 |
10.9 | Bị sút cầu môn | 11.6 |
4.7 | Phạt góc | 3.3 |
1 | Thẻ vàng | 1.1 |
10.4 | Phạm lỗi | 12.1 |
47.2% | TL kiểm soát bóng | 43.8% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1-15 | 16% | 14% |
11% | 12% | 16-30 | 11% | 14% |
6% | 19% | 31-45 | 23% | 10% |
20% | 21% | 46-60 | 19% | 21% |
22% | 14% | 61-75 | 9% | 14% |
27% | 17% | 76-90 | 19% | 25% |