3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 8
-
10 Sút cầu môn 4
-
99 Tấn công 71
-
73 Tấn công nguy hiểm 51
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
5 Phạm lỗi 10
-
0 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
11 Đá phạt trực tiếp 4
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
0 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
Takumi Hasegawa
Shion Homma
84'
Daichi Tagami
ast: Ryotaro Ito
79'
77'
Takayuki Aragaki
Ibuki Fujita
77'
Kunitomo Suzuki
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
77'
Takumi Yamada
Riku Handa
73'
Koki Kido
Taiki Kato
Shunsuke Mito
Eitaro Matsuda
73'
61'
Tiago Alves
Shintaro Kokubu
Kaito Taniguchi
Koji Suzuki
61'
Ryotaro Ito
Yoshiaki Takagi
61'
Shion Homma
ast: Koji Suzuki
58'
38'
Shuto Kawai
Eitaro Matsuda
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Albirex Niigata
-
1Kojima R.25Fujiwara S.50Tagami D.35Chiba K.31Horigome Y.19Hoshi Y.8Koh T.22Matsuda E.33Takagi Y.10Homma S.9Suzuki K.
-
1Goto M.3Handa R.2Yamazaki K.5Noda H.26Kawai A.25Kokubu S.15Fujita I.8Konishi Y.17Kato T.9Dellatorre22Kawai S.
Yamagata Montedio
Cầu thủ dự bị
-
21Koto Abe23Fujishima E.
-
18Hayakawa F.6Yamada T.
-
32Hasegawa T.31Kimura S.
-
13Ito R.14Arakaki T.
-
47Jinpei Yoshida20Tiago Alves
-
7Taniguchi K.13Suzuki K.
-
14Mito S.33Kido K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.6
-
0.8 Mất bàn 0.6
-
8.6 Bị sút cầu môn 8.7
-
4.7 Phạt góc 5.2
-
0.6 Thẻ vàng 0.6
-
8.3 Phạm lỗi 7.5
-
59% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 17% | 1~15 | 10% | 5% |
12% | 10% | 16~30 | 20% | 11% |
15% | 6% | 31~45 | 8% | 13% |
12% | 27% | 46~60 | 14% | 22% |
17% | 24% | 61~75 | 18% | 16% |
27% | 13% | 76~90 | 27% | 30% |