
2
5
Hết
2 - 5
(1 - 4)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-4 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-4 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-4 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-4 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
0 | Phạt góc | 5 |
0 | Phạt góc( HT) | 4 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
5 | Sút cầu môn | 13 |
2 | Sút cầu môn | 9 |
70 | Tấn công | 134 |
26 | Tấn công nguy hiểm | 61 |
3 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
3 | Cản phá | 6 |
5 | Quả đá phạt | 15 |
36% | TL kiểm soát bóng | 64% |
41% | TL kiểm soát bóng(HT) | 59% |
387 | Chuyền bóng | 680 |
13 | Phạm lỗi | 5 |
2 | Việt vị | 0 |
7 | Quả đánh đầu TC | 12 |
4 | Cứu bóng | 0 |
18 | Xoạc bóng | 6 |
5 | Rê bóng | 10 |
0 | Sút vào cột | 1 |
19 | Chặn bóng | 4 |
Tình hình chính
Damus R.
ast: Ylatupa S.

5'
14'

19'

19'

21'

38'

38'

Blomqvist A.
Lindkvist R.

46'
Engblom P.
Ylatupa S.

46'
47'

59'

59'

Navik L.
Burman M.

64'
Corona J.

65'
68'

Lasso F.

69'
73'

76'

76'

Stenshagen T.
Eriksson A.

78'
Navik L.

80'
Pichkah P.
Corona J.

84'
Engblom P.
ast: Blomqvist A.

87'



Đội hình
1 | Andreas Andersson | 8 | Elias Andersson |
7 | Erik Andersson | 10 | Joel Asoro |
16 | Marcus Burman | 19 | Pierre Bengtsson |
30 | Joe Corona | 16 | Victor Edvardsen |
12 | Ronaldo Damus | 3 | Hjalmar Ekdal |
2 | Anton Eriksson | 7 | Magnus Eriksson |
3 | Forrest Lasso | 13 | Hampus Finndell |
22 | Rasmus Lindkvist | 18 | Isak Malcolm Kwaku Hien |
5 | Dennis Olsson | 18 | Isak Malcolm Kwaku Hien |
6 | Daniel Stensson | 2 | Piotr Johansson |
11 | Saku Ylatupa | 9 | Haris Radetinac |
35 | Jacob Widell Zetterstrom |
Cầu thủ dự bị
4 | Alexander Blomqvist | 12 | Emmanuel Banda |
18 | Jesper Carstrom | 25 | Amadou Doumbouya |
21 | Pontus Engblom | 17 | Karl Holmberg |
35 | Oscar Jonsson | 4 | Jesper Lofgren |
23 | Ludvig Navik | 24 | Frank Odhiambo |
14 | Paya Pichkah | 15 | Alexdaner Vasyutin |
19 | Teodor Stenshagen | 23 | Gustav Medonca Wikheim |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.8 | Ghi bàn | 2 |
2.4 | Mất bàn | 0.9 |
13.7 | Bị sút cầu môn | 7.4 |
2.6 | Phạt góc | 5.1 |
2 | Thẻ vàng | 1.8 |
13.4 | Phạm lỗi | 11.2 |
44.8% | TL kiểm soát bóng | 54.2% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1-15 | 15% | 17% |
9% | 21% | 16-30 | 13% | 13% |
17% | 19% | 31-45 | 30% | 17% |
19% | 14% | 46-60 | 11% | 17% |
19% | 7% | 61-75 | 13% | 20% |
19% | 26% | 76-90 | 16% | 13% |