4
0
Hết
4 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 2
-
8 Sút cầu môn 0
-
126 Tấn công 76
-
71 Tấn công nguy hiểm 30
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
7 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 2
-
7 Cản bóng 1
-
7 Đá phạt trực tiếp 8
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
526 Chuyền bóng 364
-
2 Việt vị 0
-
4 Đánh đầu thành công 19
-
0 Số lần cứu thua 4
-
18 Tắc bóng 16
-
11 Cú rê bóng 4
-
13 Cắt bóng 11
- More
Tình hình chính
Seedy Jatta
90+1'
Jones El-Abdellaoui
Tobias Christensen
88'
Brage Skaret
Fredrik Oldrup Jensen
86'
82'
Oscar Solnordal
Kristoffer Barmen
Magnus Riisnaes
Osame Sahraoui
79'
Seedy Jatta
Henrik Udahl
79'
Jacob Eng
Amor Layouni
79'
75'
Torbjorn Kallevag
Henrik Udahl
70'
68'
Fredrik Haugen
Erikson Spinola Lima, Nenass
68'
Alexander Ammitzboll
Simen Bolkan Nordli
Osame Sahraoui
ast: Petter Strand
62'
61'
Torbjorn Kallevag
Dario Canadija
61'
Jeppe Moe
John Kitolano
Odin Thiago Holm
60'
57'
Nikolai Soyset Hopland
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Valerenga 4-3-3
-
21Magnus Smelhus Sjoeng
-
5Zuta L.7Jensen F.4Tollas J.6Hedenstad V.
-
24Strand P.15Holm O.17Christensen T.
-
10Sahraoui O.14Udahl H.11Layouni A.
-
15Odemarksbakken K.11Nordli S.
-
33Rafn S.7Nenass10Barmen K.27Canadjija D.16Kitolano J.
-
18Nikolai Soyset Hopland5Fallman D.30Andersen A.
-
1Grytebust S.
Aalesund FK 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
30Storm Strand-Kolbjornsen13Lansing M.
-
3Skaret B.3Moe J.
-
16Johnsrud M.8Haugen F.
-
19Jatta S.9Ammitzboll A.
-
20Magnus Riisnaes14Kallevag T.
-
23Bjarnason B. I.20Solnordal O.
-
27Jacob Eng
-
33Jones El-Abdellaoui
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.1
-
1.7 Mất bàn 1.3
-
9.3 Bị sút cầu môn 9.1
-
6.7 Phạt góc 4.3
-
1.8 Thẻ vàng 1.4
-
9.2 Phạm lỗi 13.3
-
53.2% TL kiểm soát bóng 46.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 7% | 16% |
12% | 8% | 16~30 | 18% | 14% |
14% | 20% | 31~45 | 20% | 23% |
22% | 16% | 46~60 | 21% | 9% |
6% | 24% | 61~75 | 14% | 21% |
34% | 18% | 76~90 | 18% | 14% |