7
0
Hết
7 - 0
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 7-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 7-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
22 Số lần sút bóng 3
-
11 Sút cầu môn 1
-
113 Tấn công 42
-
78 Tấn công nguy hiểm 12
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
5 Phạm lỗi 10
-
11 Sút ngoài cầu môn 2
-
7 Cản bóng 1
-
9 Đá phạt trực tiếp 7
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
630 Chuyền bóng 374
-
1 Việt vị 1
-
8 Đánh đầu thành công 6
-
1 Số lần cứu thua 3
-
11 Tắc bóng 19
-
8 Cú rê bóng 4
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
8 Cắt bóng 9
- More
Tình hình chính
Ulrik Saltnes
ast: Elias Kristoffersen Hagen
79'
Gilbert Koomson
Joel Mvuka
77'
Fredrik Sjovold
Hugo Vetlesen
75'
Runar Espejord
ast: Ulrik Saltnes
67'
Runar Espejord
Lars-Jorgen Salvesen
62'
Nino Zugelj
Amahl Pellegrino
62'
55'
Dennis Gjengaar
Syver Aas
55'
Gilli Sorensen
Thomas Grevsnes Rekdal
Hugo Vetlesen
ast: Amahl Pellegrino
53'
Sondre Sorli
Brice Wembangomo
46'
Hugo Vetlesen
45+1'
Amahl Pellegrino
44'
Hugo Vetlesen
ast: Elias Kristoffersen Hagen
26'
Amahl Pellegrino
ast: Hugo Vetlesen
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bodo Glimt 4-3-3
-
12Haikin N.
-
5Wembangomo B.4Hoibraaten M.6Amundsen I. H.3Sampsted A.
-
14Saltnes U.23Hagen E. K.103Vetlesen H.
-
72Pellegrino A.88Salvesen L.32Mugisha J.
-
18Aas S.22Abel William Stensrud8Jevtovic M.
-
14Wallem C.17Owusu S.20Thomas Grevsnes Rekdal
-
2Ruud E.4Bjortuft O. L.21Hagen S.3Baccay J.
-
12Wahlstedt L.
Odds Ballklubb 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
1Faye Lund J.1Rossbach S.
-
26Kvile S.24Dennis Gjengaar
-
15Konradsen A.5Mesik I.
-
77Koomson G.26Jesper Svenungsen Skau
-
20Fredrik Sjovold15Ingebrigtsen M.
-
11Espejord R.6Lekven M.
-
29Zugelj N.11Sorensen G.
-
27Sorli S.23Anders Ryste
-
37Tjaerandsen-Skau A.19Faniel Temesgen Tewelde
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.2 Ghi bàn 1.4
-
0.9 Mất bàn 1.4
-
8.1 Bị sút cầu môn 12.4
-
6.6 Phạt góc 4.1
-
1 Thẻ vàng 1.7
-
6.9 Phạm lỗi 6.8
-
63.4% TL kiểm soát bóng 52.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 21% | 1~15 | 22% | 14% |
16% | 21% | 16~30 | 10% | 8% |
21% | 12% | 31~45 | 12% | 12% |
12% | 15% | 46~60 | 18% | 20% |
16% | 12% | 61~75 | 18% | 18% |
24% | 18% | 76~90 | 14% | 22% |