
3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
7 | Phạt góc | 8 |
5 | Phạt góc( HT) | 4 |
3 | Thẻ vàng | 4 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
11 | Sút cầu môn | 7 |
5 | Sút cầu môn | 1 |
86 | Tấn công | 84 |
58 | Tấn công nguy hiểm | 34 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 6 |
9 | Cản phá | 5 |
10 | Quả đá phạt | 12 |
53% | TL kiểm soát bóng | 47% |
56% | TL kiểm soát bóng(HT) | 44% |
398 | Chuyền bóng | 357 |
11 | Phạm lỗi | 10 |
1 | Việt vị | 1 |
12 | Quả đánh đầu TC | 10 |
1 | Cứu bóng | 2 |
19 | Xoạc bóng | 15 |
3 | Rê bóng | 1 |
1 | Sút vào cột | 0 |
10 | Chặn bóng | 11 |
Tình hình chính
Vilsvik L.

14'
14'

22'

29'

Jack Ipalibo
ast: Stengel H.

53'
64'

65'

65'

Albert Palmberg Thorsen
Jack Ipalibo

67'
74'

74'

Gunnarsson N.
Grogaard T.

75'
Tokstad K.

76'
Friday F.
Tokstad K.

80'
Myhra V.

82'
82'

87'

Stengel H.

90'
Salvesen L.

90+7'



Đội hình
1 | Viljar Myhra | 12 | Mads Hedenstad Christiansen |
26 | Lars Christopher Vilsvik | 4 | Espen Bjornsen Garnas |
2 | Ari Leifsson | 30 | Igoh Ogbu |
71 | Gustav Valsvik | 5 | Vetle Dragsnes |
4 | Thomas Grogaard | 25 | Eskil Edh |
8 | Johan Hove | 8 | Ifeanyi Matthew |
10 | Herman Stengel | 14 | Magnus Knudsen |
6 | Jack Ipalibo | 20 | Ylldren Ibrahimaj |
11 | Kristoffer Tokstad | 23 | Gjermund Asen |
88 | Lars-Jorgen Salvesen | 2 | Lars Mogstad Ranger |
17 | Tobias Fjeld Gulliksen | 9 | Akor Adams |
Cầu thủ dự bị
40 | Morten Saetra | 1 | Knut Andre Skjaerstein |
3 | Sondre Fosnaess Hanssen | 3 | Colin Rosler |
5 | Niklas Gunnarsson | 6 | Kaan Kairinen |
9 | Fred Friday | 7 | Pal Andre Helland |
18 | Ernest Boahene | 11 | Tobias Hammer Svendsen |
66 | Albert Palmberg Thorsen | 15 | Eric Taylor |
43 | Jonas Torrissen Therkelsen | 21 | Holmbert Aron Fridjonsson |
22 | Philip Slordahl | ||
77 | Frederik Holst |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2 | Ghi bàn | 2.4 |
1.7 | Mất bàn | 0.7 |
11.4 | Bị sút cầu môn | 7.6 |
5.9 | Phạt góc | 5 |
0.9 | Thẻ vàng | 0.9 |
9.1 | Phạm lỗi | 9.9 |
40.1% | TL kiểm soát bóng | 50% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1-15 | 10% | 9% |
10% | 8% | 16-30 | 15% | 12% |
25% | 17% | 31-45 | 22% | 19% |
16% | 15% | 46-60 | 11% | 12% |
19% | 19% | 61-75 | 18% | 6% |
16% | 19% | 76-90 | 22% | 38% |