0
5
Hết
0 - 5
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 6
-
5 Phạt góc nửa trận 4
-
7 Số lần sút bóng 21
-
3 Sút cầu môn 13
-
89 Tấn công 149
-
44 Tấn công nguy hiểm 60
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
9 Phạm lỗi 10
-
4 Sút ngoài cầu môn 8
-
9 Cản bóng 6
-
12 Đá phạt trực tiếp 9
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
330 Chuyền bóng 531
-
0 Việt vị 2
-
23 Đánh đầu thành công 23
-
8 Số lần cứu thua 3
-
12 Tắc bóng 16
-
6 Cú rê bóng 6
-
0 Sút trúng cột dọc 2
-
11 Cắt bóng 9
- More
Tình hình chính
90+2'
Guillermo Molins
90+1'
Anton Skipper Hendriksen
Jorgen Horn
90+1'
Magnar Odegaard
ast: Magnar Odegaard
82'
Martin Hoyland
Jonathan Lindseth
81'
Magnar Odegaard
Ole Jorgen Halvorsen
Thomas Ness
Torje Wichne
73'
69'
Steffen Lie Skalevik
Tobias Heintz
69'
Guillermo Molins
Kristian Fardal Opseth
Felix Schroter
Willis Furtado
65'
Erik Tobias Sandberg
Daniel Arrocha
65'
Mikael Ugland
Aral Simsir
61'
60'
Joachim Soltvedt
ast: Jonathan Lindseth
26'
Joachim Soltvedt
ast: Jonathan Lindseth
19'
Mikkel Maigaard
ast: Tobias Heintz
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Jerv 3-4-3
-
20Ovretveit O.
-
16Norheim J.14Kolskogen O. M.3Arrocha D.
-
27Haarup M.6Wichmann M.15Brenden N. E.2Wichne T.
-
58Simsir A.17Mamadou Diallo7Furtado W.
-
22Opseth K.
-
41Heintz T.11Lindseth J.25Maigaard M.
-
20Saletros A.18Martinsson Ngouali S.
-
7Halvorsen O.4Utvik B.3Horn J.172Soltvedt J.
-
1Nilsen S.
Sarpsborg 08 FF 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
1Wichne A.40Leander Oy
-
4Novak K.5Odegaard M.
-
5Sandberg E.6Hoyland M.
-
8Ugland M.8Molins G.
-
11Felix Schröter15Skalevik S.
-
23Ness T.31Skipper A.
-
35Bendik Kristiansen
-
77Antwi R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2.1
-
1.3 Mất bàn 1.3
-
11.3 Bị sút cầu môn 11.3
-
7 Phạt góc 6.3
-
1.9 Thẻ vàng 1.8
-
12.4 Phạm lỗi 10.1
-
44.8% TL kiểm soát bóng 56.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 9% | 1~15 | 18% | 9% |
11% | 13% | 16~30 | 9% | 9% |
20% | 13% | 31~45 | 24% | 16% |
16% | 17% | 46~60 | 10% | 20% |
23% | 15% | 61~75 | 15% | 20% |
13% | 25% | 76~90 | 21% | 23% |