
3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)

Hoạt hình bóng đá trực tuyến
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn Phạt góc
Nhịp điệu tấn công

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
3 | Phạt góc | 7 |
2 | Phạt góc( HT) | 3 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
7 | Sút cầu môn | 13 |
5 | Sút cầu môn | 4 |
116 | Tấn công | 124 |
57 | Tấn công nguy hiểm | 63 |
2 | Sút ngoài cầu môn | 9 |
12 | Quả đá phạt | 9 |
52% | TL kiểm soát bóng | 48% |
52% | TL kiểm soát bóng(HT) | 48% |
3 | Cứu bóng | 1 |
Tình hình chính
Rekhviashvili G.
ast: Guliashvili G.

4'
13'

25'

Guliashvili G.

42'
51'

Benedikt Mioc
ast: Sikharulidze I.

87'
Sikharulidze I.
ast: Latsabidze G.

89'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.8 | Ghi bàn | 2.1 |
0.8 | Mất bàn | 1 |
8.1 | Bị sút cầu môn | 9.4 |
5 | Phạt góc | 3.6 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.3 |
52.5% | TL kiểm soát bóng | 44.3% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 14% | 1-15 | 19% | 18% |
11% | 14% | 16-30 | 14% | 4% |
14% | 17% | 31-45 | 9% | 20% |
14% | 14% | 46-60 | 9% | 13% |
18% | 14% | 61-75 | 21% | 16% |
37% | 25% | 76-90 | 23% | 25% |