
3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
7 | Phạt góc | 5 |
4 | Phạt góc( HT) | 2 |
2 | Thẻ vàng | 0 |
21 | Sút cầu môn | 5 |
11 | Sút cầu môn | 2 |
108 | Tấn công | 79 |
83 | Tấn công nguy hiểm | 46 |
10 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
10 | Quả đá phạt | 9 |
63% | TL kiểm soát bóng | 37% |
69% | TL kiểm soát bóng(HT) | 31% |
2 | Cứu bóng | 8 |
Tình hình chính
Davitashvili Z.

54'
Flamarion

83'
Flamarion

84'
Flamarion
ast: Pantsulaia G.

85'
Kupatadze L.

90+2'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.7 | Ghi bàn | 1.4 |
0.8 | Mất bàn | 1.8 |
7.8 | Bị sút cầu môn | 11 |
5.2 | Phạt góc | 5 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.7 |
55.3% | TL kiểm soát bóng | 48.2% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 17% | 1-15 | 16% | 9% |
9% | 13% | 16-30 | 12% | 13% |
21% | 20% | 31-45 | 20% | 17% |
11% | 13% | 46-60 | 22% | 15% |
14% | 17% | 61-75 | 6% | 21% |
28% | 17% | 76-90 | 24% | 21% |