Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
0.8
|
Ghi bàn |
1.3
|
1.1
|
Mất bàn |
0.8
|
9.7
|
Bị sút cầu môn |
9.5
|
2.5
|
Phạt góc |
4.9
|
1.9
|
Thẻ vàng |
2
|
49.2%
|
TL kiểm soát bóng |
58%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
5% |
6% |
1-15 |
9% |
3% |
30% |
13% |
16-30 |
19% |
14% |
0% |
20% |
31-45 |
14% |
25% |
25% |
6% |
46-60 |
19% |
11% |
20% |
17% |
61-75 |
19% |
11% |
20% |
34% |
76-90 |
17% |
33% |