4
0
Hết
4 - 0
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
11' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 6
-
10 Sút cầu môn 0
-
75 Tấn công 80
-
54 Tấn công nguy hiểm 36
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
0 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- More
Tình hình chính
52'
50'
38'
23'
Edder Monguio
15'
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.3
-
0.5 Mất bàn 1.8
-
7.2 Bị sút cầu môn 9.4
-
6.2 Phạt góc 4.8
-
3.7 Thẻ vàng 2.2
-
54.9% TL kiểm soát bóng 56.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 16% | 1~15 | 11% | 6% |
20% | 24% | 16~30 | 17% | 18% |
18% | 16% | 31~45 | 11% | 13% |
7% | 8% | 46~60 | 22% | 13% |
12% | 8% | 61~75 | 8% | 18% |
24% | 28% | 76~90 | 28% | 27% |