
3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
0 | Phạt góc | 2 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
11 | Sút cầu môn | 14 |
7 | Sút cầu môn | 4 |
79 | Tấn công | 119 |
61 | Tấn công nguy hiểm | 75 |
4 | Sút ngoài cầu môn | 10 |
36% | TL kiểm soát bóng | 64% |
44% | TL kiểm soát bóng(HT) | 56% |
Tình hình chính
15'


29'

43'

62'
65'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.2 | Ghi bàn | 1.2 |
1.3 | Mất bàn | 1.9 |
11.1 | Bị sút cầu môn | 9.6 |
4.3 | Phạt góc | 2.4 |
2.7 | Thẻ vàng | 3.3 |
50% | TL kiểm soát bóng | 56.6% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 23% | 1-15 | 14% | 14% |
7% | 12% | 16-30 | 17% | 9% |
21% | 17% | 31-45 | 8% | 1% |
13% | 2% | 46-60 | 17% | 31% |
15% | 17% | 61-75 | 14% | 12% |
34% | 25% | 76-90 | 28% | 29% |