2
5
Hết
2 - 5
(1 - 4)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-4 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-4 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-4 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 16
-
3 Sút cầu môn 8
-
75 Tấn công 76
-
51 Tấn công nguy hiểm 40
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
1 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
13 Sút ngoài cầu môn 8
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- More
Tình hình chính
89'
74'
47'
43'
33'
28'
20'
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 3.1
-
2.2 Mất bàn 1.5
-
11.9 Bị sút cầu môn 9.1
-
4.9 Phạt góc 5.1
-
1.7 Thẻ vàng 2.4
-
45.4% TL kiểm soát bóng 54.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 14% | 13% |
7% | 17% | 16~30 | 18% | 8% |
20% | 14% | 31~45 | 17% | 8% |
20% | 22% | 46~60 | 18% | 25% |
14% | 15% | 61~75 | 17% | 11% |
25% | 14% | 76~90 | 14% | 33% |