
2
5
Hết
2 - 5
(1 - 4)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-4 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-4 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-5 | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-4 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
6 | Phạt góc | 7 |
3 | Phạt góc( HT) | 3 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
16 | Sút cầu môn | 16 |
3 | Sút bóng vào cầu môn | 8 |
75 | Tấn công | 76 |
51 | Tấn công nguy hiểm | 40 |
13 | Sút ngoài cầu môn | 8 |
56% | TL kiểm soát bóng | 44% |
57% | TL kiểm soát bóng( HT) | 43% |
Tình hình chính
11'

20'


28'
33'

43'

47'


74'
89'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.1 | Ghi bàn | 3.1 |
2.2 | Mất bàn | 1.5 |
11.9 | Bị sút cầu môn | 9.1 |
4.9 | Phạt góc | 5.1 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.4 |
45.4% | TL kiểm soát bóng | 54.2% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1-15 | 12% | 15% |
7% | 15% | 16-30 | 16% | 7% |
20% | 13% | 31-45 | 16% | 7% |
19% | 24% | 46-60 | 20% | 26% |
14% | 17% | 61-75 | 17% | 10% |
25% | 13% | 76-90 | 16% | 31% |