
2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
6 | Phạt góc | 3 |
6 | Phạt góc( HT) | 1 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
13 | Sút cầu môn | 14 |
4 | Sút cầu môn | 2 |
83 | Tấn công | 103 |
59 | Tấn công nguy hiểm | 81 |
9 | Sút ngoài cầu môn | 12 |
6 | Cản phá | 5 |
8 | Quả đá phạt | 9 |
52% | TL kiểm soát bóng | 48% |
59% | TL kiểm soát bóng(HT) | 41% |
619 | Chuyền bóng | 449 |
7 | Phạm lỗi | 10 |
3 | Việt vị | 0 |
7 | Quả đánh đầu TC | 1 |
2 | Cứu bóng | 2 |
14 | Xoạc bóng | 16 |
7 | Rê bóng | 2 |
9 | Chặn bóng | 9 |
Tình hình chính
Modric L.
ast: Rodrygo

38'
46'

Kroos T.
Penalty awarded

50'
Benzema K.

51'
58'

58'

58'

Valverde F.
Rodrygo

64'
77'

81'

Marcelo
Vinicius Junior

86'
Militao E.

87'
89'

90'

Nacho
Lucas

90+1'



Đội hình
1 | Thibaut Courtois | 1 | Unai Simón |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | 24 | Mikel Balenziaga Oruesagasti |
3 | Eder Gabriel Militao | 4 | Inigo Martinez Berridi |
23 | Ferland Mendy | 5 | Yeray Alvarez Lopez |
10 | Luka Modric | 18 | Oscar de Marcos Arana Oscar |
14 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | 10 | Iker Muniain Goni |
8 | Toni Kroos | 19 | Oier Zarraga |
21 | Rodrygo Silva De Goes | 14 | Daniel García Carrillo |
9 | Karim Benzema | 9 | Inaki Williams Dannis |
20 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | 8 | Oihan Sancet |
4 | David Alaba | 7 | Alejandro Berenguer Remiro |
Cầu thủ dự bị
13 | Andriy Lunin | 26 | Julen Agirrezabala |
40 | Toni Fuidias Ribera | 2 | Alexander Petxarroman |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | 6 | Mikel Vesga |
7 | Eden Hazard | 12 | Daniel Vivian Moreno |
12 | Marcelo Vieira da Silva Junior | 15 | Inigo Lekue |
15 | Santiago Federico Valverde Dipetta | 17 | Yuri Berchiche |
16 | Luka Jovic | 21 | Ander Capa Rodriguez |
19 | Daniel Ceballos Fernandez | 22 | Raul Garcia Escudero |
22 | Francisco R. Alarcon Suarez,Isco | 23 | Peru Nolaskoain Esnal |
25 | Eduardo Camavinga | 30 | Nico Williams |
33 | Nico Serrano |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.8 | Ghi bàn | 1.3 |
0.6 | Mất bàn | 1 |
11.1 | Bị sút cầu môn | 11.4 |
4.9 | Phạt góc | 5.6 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.9 |
10.1 | Phạm lỗi | 11.9 |
60% | TL kiểm soát bóng | 49.3% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 17% | 1-15 | 13% | 23% |
13% | 13% | 16-30 | 11% | 11% |
16% | 17% | 31-45 | 11% | 23% |
15% | 4% | 46-60 | 11% | 8% |
13% | 4% | 61-75 | 20% | 11% |
27% | 39% | 76-90 | 27% | 20% |