1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
5 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 18
-
3 Sút cầu môn 7
-
62 Tấn công 70
-
23 Tấn công nguy hiểm 30
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
1 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 11
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- More
Tình hình chính
Zreľák
27'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.3
-
1.2 Mất bàn 0.8
-
8.3 Bị sút cầu môn 12.2
-
4.2 Phạt góc 5.8
-
3.1 Thẻ vàng 2
-
15.8 Phạm lỗi 0
-
37.9% TL kiểm soát bóng 53.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 2% | 1~15 | 8% | 14% |
18% | 4% | 16~30 | 10% | 22% |
7% | 18% | 31~45 | 24% | 22% |
14% | 25% | 46~60 | 14% | 11% |
14% | 18% | 61~75 | 12% | 18% |
37% | 30% | 76~90 | 32% | 11% |