
2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
6 | Phạt góc | 2 |
5 | Phạt góc nửa trận | 1 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
7 | Số lần sút bóng | 8 |
4 | Sút cầu môn | 5 |
91 | Tấn công | 122 |
59 | Tấn công nguy hiểm | 81 |
3 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
3 | Cản bóng | 1 |
9 | Đá phạt trực tiếp | 6 |
55% | TL kiểm soát bóng | 45% |
47% | TL kiểm soát bóng(HT) | 53% |
493 | Chuyền bóng | 410 |
4 | Phạm lỗi | 9 |
3 | Việt vị | 1 |
13 | Đánh đầu thành công | 15 |
4 | Số lần cứu thua | 2 |
11 | Tắc bóng | 14 |
2 | Cú rê bóng | 7 |
7 | Cắt bóng | 12 |
Tình hình chính
Young-jun Go
ast: Shin Jin Ho

20'
Jeong Jae Hee
Wanderson Carvalho Oliveira

46'
46'

52'

Heo Young Joon
ast: Shin Jin Ho

63'
Kim Seung Dae
Lim Sang Hyub

66'
Young-jun Go

69'
70'

70'

78'

85'

Kim Yong Hwan
Lee Soo Bin

90+2'



Đội hình
31 | Kang Hyeon-Mu | 1 | Yu Sang-Hun |
17 | Shin Kwang-Hoon | 23 | Rim Chang-Woo |
5 | Grant A. | 2 | Kim Young-Bin |
20 | Park Chan-Yong | 3 | Hoog Jansson K. |
14 | Park Seung-Wook | 24 | Kim J. |
6 | Sin Jin-Ho | 4 | Seo Min-Woo |
4 | Lee Soo-Bin | 6 | Kim Dong-Hyun |
7 | Lim Sang-Hyub | 7 | Yun Suk-Young |
11 | Goh Young-Jun | 17 | Kim Dae-Won |
77 | Wanderson | 18 | Lee Jeong-Hyeop |
8 | Heo Yong-Joon | 47 | Yang Hyun-Jun |
Cầu thủ dự bị
27 | Jeong Jae-Hee | 11 | Galego |
12 | Kim Seung-Dae | 8 | Han Kook-Young |
13 | Kim Yong-Hwan | 88 | Hwang Mun-Ki |
88 | Kwon Ki-Pyo | 22 | Jung Seung-Yong |
90 | Ogbu M. | 25 | Kim Jeong-Ho |
91 | Ryu Won-Woo | 15 | Lee Woong-Hee |
2 | Sim Sang-Min | 98 | Sekulic B. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.7 | Ghi bàn | 2 |
1.1 | Mất bàn | 1.9 |
9.5 | Bị sút cầu môn | 9.2 |
5.2 | Phạt góc | 5.8 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.3 |
10.9 | Phạm lỗi | 8.9 |
50.7% | TL kiểm soát bóng | 44.3% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 3% | 1~15 | 2% | 6% |
18% | 20% | 16~30 | 27% | 6% |
13% | 16% | 31~45 | 9% | 19% |
11% | 10% | 46~60 | 18% | 17% |
20% | 23% | 61~75 | 16% | 19% |
25% | 26% | 76~90 | 25% | 31% |