Tình hình chính
12'
Bumba
14'
Mesanovic
Mahmudov
42'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
1.3
|
Ghi bàn |
2.2
|
1.3
|
Mất bàn |
1
|
8.4
|
Bị sút cầu môn |
7.8
|
4.2
|
Phạt góc |
3.9
|
2.6
|
Thẻ vàng |
2.7
|
58.3%
|
TL kiểm soát bóng |
47.1%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
8% |
15% |
1-15 |
13% |
18% |
8% |
17% |
16-30 |
11% |
18% |
21% |
17% |
31-45 |
16% |
15% |
21% |
17% |
46-60 |
22% |
9% |
17% |
12% |
61-75 |
16% |
24% |
21% |
20% |
76-90 |
18% |
15% |