
4
1
Hết
4 - 1
(1 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
7 | Phạt góc | 8 |
4 | Phạt góc( HT) | 2 |
12 | Sút cầu môn | 7 |
6 | Sút bóng vào cầu môn | 2 |
121 | Tấn công | 106 |
103 | Tấn công nguy hiểm | 97 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 5 |
52% | TL kiểm soát bóng | 48% |
55% | TL kiểm soát bóng( HT) | 45% |
Tình hình chính
1'


33'

57'

65'

75'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.4 | Ghi bàn | 1.8 |
2.3 | Mất bàn | 1.2 |
12 | Bị sút cầu môn | 13.3 |
5.4 | Phạt góc | 4 |
1.8 | Thẻ vàng | 2 |
49.4% | TL kiểm soát bóng | 49% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 16% | 1-15 | 15% | 7% |
14% | 9% | 16-30 | 7% | 17% |
12% | 13% | 31-45 | 16% | 17% |
16% | 16% | 46-60 | 20% | 10% |
23% | 16% | 61-75 | 18% | 12% |
28% | 26% | 76-90 | 21% | 35% |