
1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
12 | Phạt góc | 4 |
6 | Phạt góc( HT) | 2 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
19 | Sút cầu môn | 6 |
8 | Sút cầu môn | 3 |
99 | Tấn công | 77 |
94 | Tấn công nguy hiểm | 41 |
11 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
6 | Cản phá | 5 |
67% | TL kiểm soát bóng | 33% |
62% | TL kiểm soát bóng( HT) | 38% |
465 | Chuyền bóng | 227 |
7 | Phạm lỗi | 13 |
3 | Việt vị | 1 |
14 | Quả đánh đầu TC | 7 |
2 | Cứu bóng | 6 |
14 | Xoạc bóng | 20 |
4 | Rê bóng | 3 |
0 | Sút vào cột | 1 |
8 | Chặn bóng | 14 |
Tình hình chính
D''Cunha L.

2'
3'

Airam
ast: Noguera A.

39'
55'

80'

90+3'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.4 | Ghi bàn | 1.5 |
1.8 | Mất bàn | 2.2 |
7.3 | Bị sút cầu môn | 12.6 |
4.7 | Phạt góc | 2.7 |
1.7 | Thẻ vàng | 2 |
11.9 | Phạm lỗi | 13.5 |
63% | TL kiểm soát bóng | 44.8% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1-15 | 17% | 10% |
21% | 19% | 16-30 | 15% | 12% |
26% | 17% | 31-45 | 20% | 22% |
6% | 19% | 46-60 | 11% | 18% |
10% | 11% | 61-75 | 11% | 8% |
19% | 17% | 76-90 | 24% | 27% |