
2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Sớm | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
3 | Phạt góc | 7 |
1 | Phạt góc( HT) | 3 |
5 | Thẻ vàng | 1 |
6 | Sút cầu môn | 7 |
4 | Sút cầu môn | 4 |
102 | Tấn công | 119 |
68 | Tấn công nguy hiểm | 71 |
2 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
9 | Quả đá phạt | 22 |
42% | TL kiểm soát bóng | 58% |
45% | TL kiểm soát bóng(HT) | 55% |
19 | Phạm lỗi | 9 |
3 | Việt vị | 1 |
5 | Cứu bóng | 3 |
Tình hình chính
7'

N''Zeyi E.

16'
Rainey R.

27'
37'

Eric McWoods

46'
64'

Boyle E.

66'
Donelon R.

85'
Carrillo
ast: Eric McWoods

88'
Boyle E.

90+7'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 1.5 |
1.8 | Mất bàn | 1 |
10.2 | Bị sút cầu môn | 9.5 |
4.7 | Phạt góc | 4.6 |
2.8 | Thẻ vàng | 1.5 |
44.4% | TL kiểm soát bóng | 51.6% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 15% | 1-15 | 11% | 8% |
18% | 17% | 16-30 | 13% | 20% |
12% | 7% | 31-45 | 13% | 11% |
9% | 17% | 46-60 | 22% | 20% |
18% | 9% | 61-75 | 13% | 14% |
39% | 31% | 76-90 | 24% | 20% |